Eintracht Braunschweig
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promoted to 2. Liga | 4 | 21/22 19/20 10/11 04/05 |
Promoted to 1st league | 3 | 12/13 73/74 52/53 |
Lower Saxony Cup winner | 2 | 10/11 03/04 |
German 3. Liga Champion | 1 | 10/11 |
Uefa Cup participant | 4 | 77/78 76/77 71/72 69/70 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 73/74 |
German Champion | 1 | 66/67 |
Founding Member of the Bundesliga | 1 | 63/64 |