[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] East Stirlingshire |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 12 | 66.7% |
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 27-01-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 19-08-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
SCO LL | 14-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 08-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 11-03-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 07-08-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
SCO LL | 03-08-19 | 9 - 1 (4 - 0) | 15 - 2 | B | ||||||||
SCO L2 | 30-04-05 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.05 | 7.50 | 15.50 | T | 0.72 | 2.5 | 1.16 | T | X |
SCO L2 | 08-03-05 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 8.80 | 6.00 | 1.15 | T | 0.82 | -2 | 1.08 | T | T |
SCO L2 | 16-10-04 | 8 - 1 (4 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.11 | 7.50 | 12.00 | B | 0.94 | 2.5 | 0.76 | B | T |
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | 11.00 | 7.00 | 1.13 | B | 0.91 | -2.25 | 0.91 | B | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 01-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 1.91 | 3.85 | 2.96 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 4.00 | 3.70 | 1.66 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | X | ||
SCO LL | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.71 | 3.85 | 2.04 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO LL | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 03-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Gretna |
Gretna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |