[ENG FA Trophy-] Sittingbourne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Enfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 12 | 3 | 0.0% |
Sittingbourne |
Chủ - Khách |
---|
Enfield TownSittingbourne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG S1E | 25-03-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sittingbourne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
ENG SD1 | 29-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RL1 | 16-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | 3.95 | 4.20 | 1.59 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Enfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | 3.70 | 3.75 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | 3.25 | 3.40 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.27 | 5.00 | 7.40 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.25 | 3.40 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.65 | 3.65 | 1.75 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.52 | 4.00 | 4.75 | 0.93 | 1 | 0.83 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.26 | 3.55 | 2.53 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 12-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.36 | 4.50 | 6.10 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.62 | 3.45 | 2.23 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
Sittingbourne |
Sittingbourne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-12-2024 | Khách | Tonbridge Angels | 3 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Weston Super Mare | 7 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | Worthing | 14 Ngày |