[USA NPSL-] Richmond Kickers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
[USA NPSL-] Charlotte Independence |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 14 | 2 | 0.0% |
Richmond Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
USA ULOC | 29-06-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | H | ||||||||
USA ULOC | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.00 | 3.45 | 2.78 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
USA NPSL | 15-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | H | ||||||||
USA NPSL | 01-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
USA NPSL | 18-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.31 | 3.25 | 2.64 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
USA NPSL | 08-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | H | ||||||||
USA NPSL | 11-06-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | 2.28 | 3.45 | 2.55 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | T |
USA NPSL | 25-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.15 | 3.45 | 2.76 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
USL CH | 08-09-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.67 | 3.80 | 3.85 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Richmond Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 17 - 2 | 1.57 | 4.05 | 4.30 | T | 1.00 | 1 | 0.76 | T | H |
USA NPSL | 11-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.93 | H | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
USA NPSL | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
USA NPSL | 21-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.16 | 3.55 | 2.68 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
USA NPSL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
USA ULOC | 29-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 4 | 2.24 | 3.55 | 2.55 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
USA NPSL | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
USA NPSL | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | 1.50 | 3.95 | 5.00 | H | 0.94 | 1 | 0.88 | T | X |
USA ULOC | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | H | ||||||||
USA NPSL | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Charlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.06 | 3.70 | 2.75 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
USA NPSL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 3.65 | 3.75 | 1.73 | 0.81 | -0.75 | 0.95 | T | ||
USA NPSL | 04-10-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | 2.46 | 3.25 | 2.46 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
USA NPSL | 21-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.11 | 3.50 | 2.78 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
USA NPSL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
USA ULOC | 11-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.12 | 3.45 | 2.81 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
USA NPSL | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.20 | 3.30 | 2.76 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
USA ULOC | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.34 | 3.40 | 2.51 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
USA NPSL | 24-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | 1.61 | 3.90 | 4.10 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
USA NPSL | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.82 | 3.55 | 3.50 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Richmond Kickers |
Richmond Kickers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |