[THA League 2-13] Chainat Hornbill FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 9 | 5 | 16 | 16 | 18 | 13 | 17.6% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 13 | 11 | 37.5% |
9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 9 | 5 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[THA League 2-14] BEC Tero Sasana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 27 | 17 | 14 | 23.5% |
9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 10 | 12 | 14 | 33.3% |
8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 17 | 5 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
Chainat Hornbill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-01-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
THA PR | 01-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.70 | 3.85 | 3.65 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
TH FC | 27-06-18 | 4 - 1 (4 - 1) | 7 - 3 | 2.14 | 3.55 | 2.69 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
THA PR | 09-03-18 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 7 | 1.85 | 3.55 | 3.35 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
INT CF | 27-08-17 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
THA PR | 22-06-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.00 | 3.45 | 3.00 | B | 0.77 | 0.5 | 1.05 | B | T |
THA PR | 25-10-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.30 | 2.75 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
THA PR | 20-06-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.77 | 3.50 | 3.70 | H | 0.77 | 0.5 | 1.05 | T | X |
THA PR | 16-08-14 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.40 | 4.40 | 5.60 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | T |
THA PR | 04-05-14 | 2 - 3 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.50 | 3.20 | 2.45 | B | 0.95 | 0 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Chainat Hornbill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
THA L2 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
THA L2 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
THA L2 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 3.80 | 5.00 | H | 0.84 | 1 | 0.86 | T | X |
THA L2 | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
THA L2 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.76 | 3.35 | 3.55 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
THA L2 | 10-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.19 | 5.30 | 8.10 | B | 0.83 | 1.75 | 0.87 | T | T |
THA L2 | 02-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
THA L2 | 23-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.83 | 3.25 | 3.35 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | X |
THA L2 | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | 2.84 | 3.15 | 2.07 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
BEC Tero Sasana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
THA PR | 26-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | 1.21 | 5.90 | 8.00 | 1.02 | 2 | 0.80 | T | ||
THA PR | 17-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 13 | 7.30 | 5.20 | 1.26 | 1.00 | -1.5 | 0.82 | X | ||
THA PR | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.55 | 4.15 | 4.25 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
THA PR | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
THA PR | 28-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
THA PR | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.87 | 3.55 | 2.04 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | X | ||
THA PR | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.39 | 4.65 | 5.90 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
THA PR | 03-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.82 | 3.70 | 3.55 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
THA PR | 31-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | 1.36 | 4.70 | 5.70 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Chainat Hornbill FC |
Chainat Hornbill FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 18-08-2024 | Khách | Pattaya Discovery United FC | 7 Ngày |
THA L2 | 23-08-2024 | Chủ | DP Kanchanaburi | 12 Ngày |
THA L2 | 01-09-2024 | Khách | Samut Prakan City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 18-08-2024 | Chủ | Nakhon Si United FC | 7 Ngày |
THA L2 | 25-08-2024 | Chủ | Chanthaburi FC | 14 Ngày |
THA L2 | 31-08-2024 | Khách | Ayutthaya United | 20 Ngày |