[ENG Northern League Division One-] City of Liverpool FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Stalybridge Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
City of Liverpool FC |
Chủ - Khách |
---|
Stalybridge CelticCity of Liverpool FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-11-23 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 9 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
City of Liverpool FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.12 | 3.45 | 2.79 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG UD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 1.91 | 3.65 | 3.10 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | H | ||||||||
ENG UD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.41 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.04 | 3.60 | 2.63 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
City of Liverpool FC |
City of Liverpool FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |