[NED Derde Divisie-] Rohda Raalte |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 0.0% |
[NED Derde Divisie-] Achilles Veen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
Rohda Raalte |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rohda Raalte |
Chủ - Khách |
---|
Rohda RaalteDUNO |
Harkemase BoysRohda Raalte |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOLC | 17-08-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HOLC | 28-08-13 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Achilles Veen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HOLC | 16-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
HOLC | 27-10-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
HOLC | 21-09-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
HOLC | 07-10-20 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HOLC | 29-08-20 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
HOLC | 29-10-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
HOLC | 24-09-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
HOLC | 17-08-19 | 6 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
HOLC | 24-08-16 | 2 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rohda Raalte |
Rohda Raalte |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |