River Plate
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Paulo DíazHậu vệ10000006.78
-Germán PezzellaHậu vệ20000006.97
0Marcos AcuñaHậu vệ00020008.37
31Santiago SimonTiền đạo20000006.76
5Matías KranevitterTiền vệ00000006.31
Thẻ vàng
26Ignacio FernándezTiền vệ31000016.08
Thẻ vàng
10Manuel LanziniTiền vệ30010006.27
9Miguel BorjaTiền đạo30000005.76
Thẻ vàng
11Facundo ColidioTiền đạo10000006.39
-Adam BareiroTiền đạo00000000
23Rodrigo VillagraTiền vệ00000006.53
36Pablo SolariTiền đạo10000006.19
32Agustin rubertoTiền đạo00000000
30franco mastantuonoTiền vệ30010107.49
0Jeremías LedesmaThủ môn00000000
14Leandro Gonzalez PirezHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Federico·GattoniHậu vệ00000000
3Ramiro Funes MoriHậu vệ00000000
19Claudio EcheverriTiền vệ40000016.11
13Enzo DíazHậu vệ00000000
20Milton CascoHậu vệ00000005.88
1Franco ArmaniThủ môn00000006.64
-Fabricio BustosHậu vệ00000006.64
Talleres Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Miguel NavarroHậu vệ00010006.02
11Valentin DepietriTiền đạo10010006.12
9Federico·GirottiTiền đạo20110008.09
Bàn thắng
6Juan RodriguezHậu vệ00000006.69
13Alex VigoHậu vệ00010006.16
30Diego Ulises·OrtegozaTiền vệ00000005.7
3Lucas·SuarezHậu vệ00000000
27Juan PortillaTiền vệ00000006.78
10Ruben BottaTiền vệ00010006.05
Thẻ vàng
32Bruno BarticciottoTiền đạo00000006.6
29Gaston Americo BenavidezHậu vệ00000000
23Matías EsquivelTiền đạo00000000
7Matias Alejandro GalarzaTiền vệ00000006.87
-G. Albarracín-00000006.82
5Kevin Andres Mantilla CamargoTiền vệ00000000
14Silvio MartínezTiền vệ00000000
17Lautaro MoralesThủ môn00000000
15Blás RiverosHậu vệ00000000
18Ramiro·Ruiz RodriguezTiền vệ00000006.75
25Cristian TarragonaTiền đạo10010016.64
22Guido HerreraThủ môn00000008.57
Thẻ vàngThẻ đỏ
28Juan PortilloHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
8Matias·GalarzaTiền vệ40000005.31
Thẻ vàng
Hot Leagues