[ARM Cup-] Shirak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | 4 | 16.7% |
[ARM Cup-] FK Van Charentsavan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 1 | 16 | 83.3% |
Shirak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.14 | 3.30 | 2.86 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ARM D1 | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.16 | 3.30 | 2.84 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ARM D1 | 09-12-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | 3.10 | 3.25 | 2.04 | B | 0.82 | -0.5 | 1.04 | B | T |
ARM D1 | 03-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.06 | 3.35 | 3.20 | T | 0.81 | 0.25 | 1.05 | T | X |
ARM D1 | 05-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.52 | 3.30 | 2.52 | B | 0.93 | 0 | 0.93 | B | X |
ARM D1 | 26-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.27 | 3.20 | 2.73 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ARM D1 | 01-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.57 | 2.96 | 2.54 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
ARM CUP | 24-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.55 | 3.30 | 2.20 | T | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ARM D1 | 09-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.97 | 2.98 | 3.60 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ARM D1 | 08-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.58 | 3.05 | 2.48 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Shirak |
Chủ - Khách |
---|
ShirakAlashkert |
FC Avan AcademyShirak |
ShirakUrartu |
FC PyunikShirak |
ShirakFK Van Charentsavan |
Ararat YerevanShirak |
ShirakFC Noah |
BKMAShirak |
ShirakFC Pyunik |
FC Avan AcademyShirak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 23-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.95 | 3.30 | 2.09 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ARM D1 | 19-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | 1.29 | 4.70 | 7.30 | B | 0.98 | 1.5 | 0.84 | B | T |
ARM D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
ARM D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
ARM D1 | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.14 | 3.30 | 2.86 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ARM D1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
ARM D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
ARM D1 | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.53 | 3.25 | 2.41 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | X |
ARM D1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
ARM D1 | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.28 | 4.75 | 7.60 | H | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
FK Van Charentsavan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 23-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 5 | 2.19 | 3.20 | 2.84 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ARM D1 | 19-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | X | ||
ARM D1 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
ARM D1 | 31-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ARM D1 | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.14 | 3.30 | 2.86 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ARM CUP | 21-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D1 | 16-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 1 - 4 | 2.37 | 3.35 | 2.51 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
ARM D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
ARM D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Shirak |
Shirak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 16-10-2024 | Chủ | FC West Armenia | 15 Ngày |
ARM D1 | 23-10-2024 | Khách | FC West Armenia | 22 Ngày |
ARM D1 | 02-11-2024 | Chủ | Gandzasar Kapan | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 05-10-2024 | Chủ | FC Pyunik | 4 Ngày |
ARM D1 | 16-10-2024 | Khách | Urartu | 15 Ngày |
ARM D1 | 23-10-2024 | Chủ | Urartu | 22 Ngày |