So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.81
0.84
3.25
0.96
2.47
3.75
2.23
Live
0.93
0.25
0.95
0.81
3.25
-0.95
2.14
3.80
2.70
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
3.5
0.02
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
0.85
3.25
1.00
2.50
3.75
2.25
Live
0.80
0
1.00
1.00
3.5
0.80
2.30
3.80
2.45
Run
0.67
0
-0.87
-0.17
3.5
0.10
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.82
0.86
3.25
0.98
2.52
3.60
2.25
Live
0.77
0
-0.85
0.85
3.25
-0.95
2.23
3.75
2.75
Run
0.65
0
-0.78
-0.18
3.5
0.09
200.00
6.70
1.06
188betSớm
-0.98
0
0.82
0.85
3.25
0.97
2.47
3.75
2.23
Live
0.98
0.25
0.92
0.88
3.25
1.00
2.23
3.90
2.54
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.03
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
-0.96
0
0.86
0.92
3.25
0.96
2.54
3.62
2.31
Live
-0.97
0.25
0.89
0.92
3.25
0.98
2.11
3.79
2.90
Run
0.70
0
-0.80
-0.15
3.5
0.05
300.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogs
ChủHòaKhách
Fylkir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK KopavogsSo Sánh Sức MạnhFylkir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-10] HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2162132351201028.6%
11416142113936.4%
1021793071020.0%
62131014733.3%
[Besta-deild karla-12] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122645171219.0%
103341515121130.0%
1112811305129.1%
6123512516.7%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
HK KopavogsFylkir
FylkirHK Kopavogs
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFylkir
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFylkir
HK KopavogsFylkir
FylkirHK Kopavogs
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR18-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.693.902.04B0.98-0.250.84BX
ICE PR27-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 82.023.702.83B0.810.251.01BT
ICE CUP16-05-243 - 1
(3 - 1)
9 - 102.843.652.02B1.01-0.250.81BT
ICE PR28-09-232 - 2
(1 - 1)
6 - 52.223.952.52H1.030.250.79TT
ICE PR18-07-230 - 0
(0 - 0)
6 - 62.263.652.49H1.030.250.85TX
ICE PR29-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 72.074.002.89T0.850.251.03TX
ICE D123-08-220 - 2
(0 - 0)
7 - 12.013.752.81B1.010.50.81BX
ICE D116-06-220 - 1
(0 - 0)
8 - 51.903.653.15T0.900.50.92TX
ICE PR09-07-211 - 2
(1 - 0)
8 - 12.083.552.96T0.850.251.03TT
ICE PR08-05-212 - 2
(0 - 1)
9 - 32.163.552.81H0.990.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
KA AkureyriHK Kopavogs
BreidablikHK Kopavogs
HK KopavogsFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
HK KopavogsKR Reykjavik
HK KopavogsFylkir
Valur ReykjavikHK Kopavogs
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVestri
HafnarfjordurHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR25-09-243 - 3
(1 - 2)
9 - 61.285.206.70H0.841.50.98TT
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 41.146.9010.50B0.932.250.89TT
ICE PR01-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 83.954.001.62T0.96-0.750.86TX
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.334.955.90B0.981.50.84BX
ICE PR22-08-243 - 2
(0 - 2)
8 - 93.804.251.61T1.00-0.750.82TT
ICE PR18-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.693.902.04B0.98-0.250.84BX
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 31.176.409.30B0.8620.96BT
ICE PR28-07-245 - 1
(3 - 1)
10 - 31.137.0010.50B0.922.250.90BT
ICE PR20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.293.752.41H0.8600.96HX
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 21.265.406.90B0.981.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Fylkir            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikFylkir
FylkirVikingur Reykjavik
VestriFylkir
FylkirHafnarfjordur
HK KopavogsFylkir
FylkirKA Akureyri
BreidablikFylkir
FylkirFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerFylkir
FylkirAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 131.624.053.900.860.750.96X
ICE PR16-09-240 - 6
(0 - 3)
2 - 105.304.951.410.95-1.250.87T
ICE PR01-09-240 - 0
(0 - 0)
13 - 22.473.752.231.0100.81X
ICE PR25-08-242 - 3
(2 - 1)
3 - 102.863.801.970.85-0.50.97T
ICE PR18-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.693.902.04B0.98-0.250.84BX
ICE PR11-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 112.623.902.080.94-0.250.88X
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.315.106.000.891.50.93X
ICE PR31-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.223.852.450.8101.01X
ICE PR21-07-242 - 0
(0 - 0)
9 - 11.514.454.250.8810.94X
ICE PR15-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 72.783.901.980.84-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

HK KopavogsSo sánh số liệuFylkir
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 28Tổng số mất bàn17
  • 2.8Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
HK Kopavogs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem3XemXem13XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem1XemXem1XemXem10XemXem8.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK KopavogsThời gian ghi bànFylkir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK KopavogsChi tiết về HT/FTFylkir
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    9
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    9
    B/B
ChủKhách
HK KopavogsSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    11
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR19-10-2024ChủFram Reykjavik15 Ngày
ICE PR26-10-2024KháchKR Reykjavik22 Ngày
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR20-10-2024ChủKR Reykjavik16 Ngày
ICE PR26-10-2024KháchVestri22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa23.8% [4]
  • [13] 61.9%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [6] 28.6%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    2.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

HK Kopavogs VS Fylkir ngày 07-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues