[BSA D-] K.RC.Mechelen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 13 | 8 | 33.3% |
[BSA D-] Rupel Boom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
K.RC.Mechelen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D3 | 05-04-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL D3 | 03-11-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL D3 | 15-12-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BEL D3 | 22-08-12 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL D3 | 04-12-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL D3 | 17-08-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL D3 | 14-04-10 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL D3 | 15-11-09 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BEL D3 | 31-01-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BEL D3 | 14-09-08 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
K.RC.Mechelen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
BSA D | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
BSA D | 21-02-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BSA D | 28-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BSA D | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
BEL Cup | 09-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BSA D | 01-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
BSA D | 25-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rupel Boom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 17-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BSA D | 03-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BSA D | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
BSA D | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
BSA D | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
BSA D | 15-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BSA D | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
BSA D | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BSA D | 10-03-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
K.RC.Mechelen |
Rupel Boom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
K.RC.Mechelen |
Rupel Boom |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |