[ITA Serie D-] Forli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Piacenza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Forli |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Forli |
Chủ - Khách |
---|
TuttocuoioForli |
ForliASD Sasso Marconi |
RavennaForli |
ForliPrato |
Cittadella Vis ModenaForli |
SCD Progresso CalcioForli |
ForliLentigione |
ForliUS Fiorenzuola |
Tau calcioForli |
ForliUS Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.55 | 3.75 | 4.75 | T | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ITA S4 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | 2.52 | 3.20 | 2.27 | T | 1.00 | 0 | 0.70 | T | T |
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | H | ||||||||
ITA S4 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Piacenza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | |||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.07 | 3.10 | 3.15 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 4.40 | 3.35 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | X | ||
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.10 | 2.04 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | H | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.42 | 3.10 | 2.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.54 | 3.70 | 4.95 | 1.05 | 1 | 0.77 | X | ||
ITA S4 | 13-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Forli |
Forli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |