Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Krystof DanekTiền vệ00000000
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00000000
-Albion RrahmaniTiền đạo10100008.21
Bàn thắngThẻ vàng
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
2Angelo PreciadoHậu vệ00000006.82
8David PavelkaTiền vệ00000000
-Jan KuchtaTiền đạo00000000
-ermal krasniqiTiền vệ00000005.99
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000008.65
Thẻ đỏ
41Martin VitikHậu vệ00010005.34
Thẻ vàng
27Filip PanákHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
25Asger SørensenHậu vệ00000006
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000006.19
20Qazim LaciTiền vệ10000005.73
6Kaan KairinenTiền vệ11000105.55
32Matej·RynesTiền vệ20000105.71
14Veljko BirmančevićTiền đạo20010005.13
7Victor OlatunjiTiền đạo20000006.17
22Lukáš HaraslínTiền đạo40101015.99
Bàn thắng
Malmo FF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Taha AliTiền vệ10010006
16Oliver BergTiền vệ00000000
38hugo bolinTiền vệ10000006.13
20Erik BotheimTiền đạo00000006.18
34Zakaria LoukiliTiền vệ00000006.94
33Elison MakolliHậu vệ00000000
30Joakim PerssonThủ môn00000000
7Otto RosengrenTiền vệ00000000
1Ricardo FriedrichThủ môn00000000
37Adrian·SkogmarTiền vệ00000000
14Sebastian JorgensenTiền vệ00000000
13Martin OlssonHậu vệ00000000
27Johan DahlinThủ môn00000005.6
19Colin RoslerHậu vệ00000006.79
18Pontus JanssonHậu vệ20000006.72
Thẻ vàng
35nils zatterstromHậu vệ00000005.06
Thẻ vàng
17Jens Stryger LarsenHậu vệ30000006.35
8Sergio PeñaTiền vệ10010006.98
Thẻ vàng
23Lasse Berg JohnsenTiền vệ20000006.05
25BusanelloHậu vệ10000006.4
-Søren RieksTiền vệ00000006.19
9Isaac ThelinTiền đạo20010005.85
10Anders ChristiansenTiền vệ10010005.52
Thẻ vàng
Hot Leagues