[ENG Conference South Division-5] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 9 | 3 | 35 | 20 | 39 | 5 | 45.5% |
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 | 16 | 36.4% |
11 | 6 | 5 | 0 | 20 | 7 | 23 | 1 | 54.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.60 | 2.03 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
ENG CS | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.99 | 3.55 | 2.98 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG CS | 25-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | 3.45 | 3.45 | 1.85 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 26-03-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 1 | 1.44 | 4.20 | 5.30 | T | 0.79 | 1 | 1.03 | T | T |
ENG CS | 22-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.78 | 3.35 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 18-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.72 | 3.55 | 2.12 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 28-09-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | 1.90 | 3.60 | 3.15 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 02-04-16 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.45 | 3.80 | 1.58 | T | 0.77 | -1 | 1.09 | H | T |
ENG CS | 17-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 4.15 | 5.30 | T | 0.80 | 1 | 1.04 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 7 | 3.25 | 3.15 | 2.02 | H | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.34 | 3.25 | 2.58 | H | 0.79 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | H | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 1.58 | 4.10 | 4.45 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | B | H |
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | T | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | H | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.40 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.20 | 3.35 | 2.72 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | 2.08 | 3.40 | 2.91 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Maidstone United |
Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Truro City | 14 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Farnborough Town | 21 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Tonbridge Angels | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-12-2024 | Khách | Boreham Wood | 10 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Worthing | 14 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Truro City | 21 Ngày |