[ENG Conference South Division-8] Eastbourne Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 26 | 39 | 8 | 50.0% |
10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 9 | 20 | 8 | 50.0% |
12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 17 | 19 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-1] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 33 | 19 | 43 | 1 | 54.5% |
12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 9 | 26 | 2 | 58.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 17 | 7 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Eastbourne Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 06-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | 1.44 | 4.40 | 5.10 | H | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 28-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.77 | 3.45 | 2.13 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG CS | 13-04-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.20 | 6.10 | 13.00 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | B | X |
ENG CS | 13-10-18 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.84 | 3.40 | 2.21 | B | 0.85 | -0.25 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 09-12-08 | 4 - 2 (1 - 1) | - | 4.60 | 3.35 | 1.65 | T | 1.17 | -0.5 | 0.75 | T | T |
ENG Conf | 20-09-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 4.95 | B | 0.94 | 0.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Eastbourne Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 12 | 2.71 | 3.45 | 2.18 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.71 | 3.35 | 2.31 | B | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | X |
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.25 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.57 | 3.85 | 4.45 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.76 | 3.40 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.17 | 3.30 | 2.79 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG CS | 20-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 3.50 | 2.98 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG CS | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.72 | 3.45 | 2.17 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.36 | 3.70 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.24 | 3.50 | 2.59 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Eastbourne Borough |
Eastbourne Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-10-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 3 Ngày |
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Boreham Wood | 7 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-10-2024 | Chủ | Worthing | 3 Ngày |
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Hornchurch | 7 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Chelmsford City | 14 Ngày |