[Angola Girabola League-14] Luanda CIty |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 | 14 | 21.4% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 | 13 | 28.6% |
7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 14 | 3 | 13 | 14.3% |
% |
[Angola Girabola League-4] CD Sao Salvador |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 24 | 4 | 40.0% |
7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 2 | 15 | 4 | 57.1% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | 9 | 5 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
Luanda CIty |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Luanda CIty |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Sao Salvador |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 29-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
AGB LE | 20-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AGB LE | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 24-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Luanda CIty |
Luanda CIty |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |