[BI Premier League-16] LLB Academic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | 6 | 16 | 13.3% |
8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 24 | 0 | 16 | 0.0% |
7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 19 | 6 | 13 | 28.6% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
[BI Premier League-7] Vitalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 24 | 7 | 40.0% |
8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 15 | 4 | 50.0% |
7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 3 | 9 | 9 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 9 | 33.3% |
LLB Academic |
Chủ - Khách |
---|
VitaloLLB Academic |
LLB AcademicVitalo |
VitaloLLB Academic |
LLB AcademicVitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 17-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
BI PL | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
BI PL | 20-06-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 08-09-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 10 - 5 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LLB Academic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 06-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BI PL | 01-09-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
BI PL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
BI PL | 21-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BI PL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
Burundi Cup | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LLB Academic |
LLB Academic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 27-10-2024 | Khách | Aigle Noir | 7 Ngày |
BI PL | 02-11-2024 | Chủ | Ngozi City FC | 13 Ngày |
BI PL | 10-11-2024 | Khách | Kayanza Utd | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 27-10-2024 | Chủ | Bumamuru | 7 Ngày |
BI PL | 03-11-2024 | Khách | Olympique Star | 14 Ngày |
BI PL | 10-11-2024 | Chủ | Le Messager Ngozi | 21 Ngày |