[JPN JFL-10] Reinmeer Aomori FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 41 | 10 | 30.0% |
15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 13 | 22 | 8 | 33.3% |
15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 13 | 19 | 10 | 26.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[JPN JFL-3] FC Tiamo Hirakata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 50 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 24 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Reinmeer Aomori FC |
Chủ - Khách |
---|
Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata |
FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori |
FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori |
Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata |
FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori |
Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 10-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
JPN JFL | 04-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.55 | 3.20 | 2.40 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
JPN JFL | 28-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.84 | 3.20 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | X |
JPN JFL | 29-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | 2.30 | 3.25 | 2.65 | T | 0.77 | 0 | 1.05 | T | T |
JPN JFL | 24-10-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | 2.35 | 3.30 | 2.55 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
JPN JFL | 26-06-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 2.47 | 3.50 | 2.34 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Reinmeer Aomori FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.05 | 3.10 | 3.25 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | X |
JPN JFL | 22-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 2.69 | 2.96 | 2.44 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | T |
JPN JFL | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
JPN JFL | 09-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.29 | 3.10 | 2.77 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
JPN JFL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.22 | 3.25 | 2.77 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | X |
JPN JFL | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
JPN JFL | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.23 | 3.10 | 3.05 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
JPN JFL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.47 | 3.10 | 2.53 | H | 0.85 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN JFL | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.50 | 3.15 | 2.50 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN JFL | 07-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 10 | 2.59 | 2.96 | 2.66 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
JPN JFL | 23-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | 3.00 | 3.20 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
JPN JFL | 15-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.98 | 3.25 | 3.25 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
JPN JFL | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.70 | 3.50 | 1.85 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
JPN JFL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.85 | 3.20 | 2.19 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
JPN JFL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 5.00 | 3.90 | 1.50 | 0.87 | -1 | 0.95 | X | ||
JPN JFL | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | 2.38 | 3.35 | 2.62 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
JPN JFL | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
JPN JFL | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 6 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
JPN JFL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Reinmeer Aomori FC |
Reinmeer Aomori FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 14-07-2024 | Chủ | Minebea Mitsumi FC | 7 Ngày |
JPN JFL | 20-07-2024 | Chủ | Kochi United | 13 Ngày |
JPN JFL | 31-08-2024 | Chủ | Yokogawa Musashino | 55 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 14-07-2024 | Khách | Yokogawa Musashino | 7 Ngày |
JPN JFL | 21-07-2024 | Chủ | Tochigi City | 14 Ngày |
JPN JFL | 31-08-2024 | Khách | Maruyasu Industries | 55 Ngày |