[EFL Cup-] Aston Villa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
[EFL Cup-] Crystal Palace |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Aston Villa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 19-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.12 | 4.25 | 2.99 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG PR | 16-09-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.79 | 3.80 | 4.55 | T | 1.02 | 0.75 | 0.86 | T | T |
ENG PR | 04-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.03 | 3.30 | 3.95 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG PR | 20-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.58 | 3.35 | 2.84 | B | 0.85 | 0 | 1.03 | B | T |
ENG PR | 15-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.09 | 3.65 | 3.45 | H | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | X |
ENG PR | 27-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.13 | 3.50 | 3.55 | T | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
ENG PR | 16-05-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | 2.82 | 3.40 | 2.31 | B | 0.84 | -0.25 | 1.04 | B | T |
ENG PR | 26-12-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.96 | 3.70 | 3.70 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG PR | 12-07-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.27 | 3.45 | 3.15 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 31-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.08 | 3.30 | 3.40 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Aston Villa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 22-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.50 | 4.60 | 6.00 | T | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
ENG PR | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 11 | 2.43 | 3.65 | 2.81 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | T |
ENG PR | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.48 | 4.00 | 2.59 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
UEFA CL | 02-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | 3.90 | 4.20 | 1.80 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | X |
ENG PR | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 0 | 4.15 | 3.80 | 1.87 | H | 1.02 | -0.5 | 0.86 | B | T |
ENG LC | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 7.60 | 5.20 | 1.32 | T | 0.94 | -1.5 | 0.94 | B | H |
ENG PR | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.54 | 4.60 | 5.40 | T | 0.88 | 1 | 1.00 | T | T |
UEFA CL | 17-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 4.85 | 4.45 | 1.64 | T | 0.80 | -1 | 1.02 | T | X |
ENG PR | 14-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | 1.51 | 4.70 | 6.00 | T | 0.82 | 1 | 1.06 | T | T |
ENG PR | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 4.30 | 3.85 | 1.82 | T | 0.82 | -0.75 | 1.06 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Crystal Palace |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 21-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.34 | 3.50 | 3.05 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG PR | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 4.95 | 4.65 | 1.60 | 0.90 | -1 | 0.98 | X | ||
ENG PR | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.55 | 3.40 | 2.79 | 0.85 | 0 | 1.03 | T | ||
ENG PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.79 | 3.65 | 2.39 | 0.78 | -0.25 | 1.11 | X | ||
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.90 | 3.70 | 1.80 | 0.86 | -0.75 | 1.02 | T | ||
ENG PR | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.67 | 4.30 | 4.75 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | ||
ENG PR | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.67 | 4.15 | 4.95 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.42 | 4.50 | 5.80 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG PR | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.21 | 3.60 | 3.25 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.44 | 3.60 | 2.84 | 0.80 | 0 | 1.08 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Aston Villa |
Aston Villa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 03-11-2024 | Khách | Tottenham Hotspur | 4 Ngày |
UEFA CL | 06-11-2024 | Khách | Club Brugge | 7 Ngày |
ENG PR | 09-11-2024 | Khách | Liverpool | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 02-11-2024 | Khách | Wolves | 3 Ngày |
ENG PR | 09-11-2024 | Chủ | Fulham | 10 Ngày |
ENG PR | 23-11-2024 | Khách | Aston Villa | 24 Ngày |