[GER Regionalliga-2] Kickers Offenbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 20 | 38 | 2 | 55.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 9 | 23 | 1 | 70.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 11 | 15 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[GER Regionalliga-5] Freiberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 35 | 5 | 50.0% |
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 16 | 9 | 44.4% |
11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | 18 | 100.0% |
Kickers Offenbach |
Chủ - Khách |
---|
FreibergKickers Offenbach |
FreibergKickers Offenbach |
Kickers OffenbachFreiberg |
Kickers OffenbachFreiberg |
FreibergKickers Offenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.85 | H | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 2.68 | 3.55 | 2.15 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 03-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.75 | 3.95 | 3.65 | T | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | X |
GER Reg | 10-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.34 | 4.75 | 6.10 | T | 0.80 | 1.25 | 1.02 | T | H |
GER Reg | 03-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 3.85 | 3.65 | 1.70 | H | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kickers Offenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.77 | 3.60 | 3.60 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.94 | 3.50 | 2.02 | B | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.18 | 6.10 | 9.30 | T | 0.96 | 2 | 0.86 | T | T |
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 4.15 | 4.00 | 1.59 | T | 1.01 | -0.75 | 0.81 | T | X |
GERC | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.70 | 4.15 | 1.55 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.23 | 5.40 | 8.10 | H | 0.92 | 1.75 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 6.20 | 4.90 | 1.33 | B | 0.81 | -1.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 11-10-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.80 | 3.55 | 3.55 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 4.60 | 4.10 | 1.52 | H | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
GER Reg | 29-09-24 | 6 - 2 (4 - 0) | 3 - 1 | 1.34 | 4.85 | 6.70 | T | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | 2.24 | 3.50 | 2.59 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GER Reg | 26-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.90 | 3.40 | 2.08 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | 2.13 | 3.60 | 2.70 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.51 | 4.05 | 4.80 | 0.94 | 1 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.99 | 3.55 | 1.98 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.70 | 3.55 | 2.21 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.55 | 3.55 | 2.24 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.80 | 3.65 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | 2.00 | 3.65 | 2.90 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 3.30 | 3.40 | 1.99 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Kickers Offenbach |
Kickers Offenbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | TSG Hoffenheim (Youth) | 78 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Bahlinger | 85 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | SG Barockstadt | 92 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | FSV Frankfurt | 78 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | SC Freiburg (Youth) | 85 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | TSG Hoffenheim (Youth) | 92 Ngày |