[RUS Youth League-13] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 59 | 50 | 13 | 28.6% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 21 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 38 | 11 | 17 | 21.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
[RUS Youth League-10] Rubin Kazan (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 26 | 61 | 10 | 42.9% |
14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 11 | 22 | 12 | 50.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 15 | 18 | 9 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
RUS YthC | 18-08-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
RUS YthC | 23-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.11 | 3.65 | 2.69 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
RUS YthC | 21-04-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 29-11-19 | 6 - 2 (3 - 2) | 5 - 1 | 1.96 | 3.65 | 2.98 | T | 0.96 | 0.5 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 28-07-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
RUS YthC | 01-03-19 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.86 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
RUS YthC | 18-08-18 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 2.53 | 3.60 | 2.23 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | T |
RUS YthC | 06-04-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | 1.54 | 4.15 | 4.35 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 25-09-17 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | 2.48 | 3.85 | 2.20 | T | 0.99 | 0 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.72 | 4.10 | 3.40 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | B | ||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | B | ||||||||
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.17 | 3.90 | 2.48 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 10 - 9 | 2.25 | 3.85 | 2.52 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | T |
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 4.75 | 4.25 | 1.42 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 3 - 1 | 1.18 | 5.70 | 7.50 | B | 0.93 | 2 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Rubin Kazan (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.26 | 5.20 | 7.50 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.32 | 4.30 | 6.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | 1.01 | 0 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
RUS YthC | 29-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.66 | 3.95 | 4.10 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.33 | 4.70 | 5.40 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.98 | 3.35 | 2.90 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.62 | 3.25 | 2.16 | 0.83 | -0.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
FC Terek Groznyi Youth |
FC Terek Groznyi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 01-11-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Chủ | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 01-11-2024 | Chủ | Fakel Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Khách | FK Orenburg Youth | 14 Ngày |