[IRE MCUP-] Killester Donnycarne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 | 33.3% |
[IRE MCUP-] Lucan United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 12 | 50.0% |
Killester Donnycarne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 4.25 | 4.10 | 1.49 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
Ire LSL | 03-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | B | ||||||||
Ire LSL | 01-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 3 | 1.43 | 4.05 | 3.95 | B | 0.75 | 1 | 0.85 | B | X |
Ire LSL | 07-05-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | H | ||||||||
Ire LSL | 06-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
IRFAIC | 30-07-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | B | ||||||||
IRFAIC | 11-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Killester Donnycarne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 23-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
Ire LSL | 18-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.37 | 4.40 | 5.10 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | X |
Ire LSL | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.67 | 3.90 | 3.40 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Ire LSL | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.59 | 3.95 | 3.70 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 15-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 11 | 1.75 | 3.75 | 3.20 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
Ire LSL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 4.25 | 4.10 | 1.49 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
Ire LSL | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.75 | 3.65 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
Ire LSL | 05-06-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 1.87 | 3.65 | 2.92 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | T |
Ire LSL | 29-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 10 | 1.80 | 3.60 | 3.15 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 26-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 1 | 3.00 | 3.80 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Lucan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | 6.80 | 4.90 | 1.25 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | X | ||
Ire LSL | 11-10-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 2 - 4 | 1.56 | 3.95 | 3.90 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
Ire LSL | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.51 | 4.05 | 4.10 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
Ire LSL | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 4.25 | 4.10 | 1.49 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
Ire LSL | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.70 | 4.00 | 1.58 | 0.92 | -0.75 | 0.78 | X | ||
Ire LSL | 28-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.30 | 4.70 | 6.00 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
Ire LSL | 16-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.67 | 3.55 | 2.02 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
Ire LSL | 09-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 1.49 | 4.15 | 4.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
Ire LSL | 04-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | 2.84 | 3.50 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Killester Donnycarne |
Killester Donnycarne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |