[Coupe de France-] Haubourdin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[Coupe de France-] Red Star FC 93 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
Haubourdin |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Haubourdin |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Red Star FC 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 08-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.22 | 3.35 | 2.83 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | 2.93 | 3.30 | 2.20 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | 3.30 | 3.40 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.13 | 3.40 | 2.98 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | 2.75 | 3.25 | 2.33 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | ||
FRA D2 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.05 | 3.40 | 3.15 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
FRA D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | 3.15 | 3.35 | 2.08 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.40 | 3.25 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FRA D2 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | 2.19 | 3.30 | 2.91 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
FRA D2 | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | 1.54 | 3.80 | 5.20 | 1.02 | 1 | 0.80 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Haubourdin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Haubourdin |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 22-11-2024 | Khách | Pau FC | 6 Ngày |
FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | Bastia | 21 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Grenoble | 28 Ngày |