[INT CF-] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Dunajska Streda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
ETO FC Győr |
Chủ - Khách |
---|
Dunajska StredaGyori ETO |
Dunajska StredaGyori ETO |
Dunajska StredaGyori ETO |
Dunajska StredaGyori ETO |
Gyori ETODunajska Streda |
Gyori ETODunajska Streda |
Dunajska StredaGyori ETO |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.58 | 3.85 | 3.90 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
INT CF | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.66 | 3.80 | 3.50 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 23-01-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 30-01-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 28-01-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.85 | 3.16 | 3.79 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
INT CF | 22-06-11 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-06-10 | 3 - 3 (0 - 0) | - | 3.20 | 3.20 | 2.10 | H | 1.03 | -0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 2.13 | 3.50 | 2.75 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
HUN D1 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.88 | 3.50 | 3.30 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
HUN D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.60 | 3.55 | 2.21 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
HUN Cup | 14-09-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.58 | 3.85 | 3.90 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
HUN D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.72 | 3.65 | 3.80 | H | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | X |
HUN D1 | 16-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 10 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
HUN D1 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | 2.65 | 3.65 | 2.14 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | H |
HUN D1 | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.39 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | T |
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Dunajska Streda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | 2.03 | 3.45 | 2.96 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
SVK D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.05 | 3.15 | 3.15 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
SVK Cup | 25-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
SVK D1 | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | 3.75 | 3.40 | 1.79 | 0.79 | -0.75 | 1.03 | T | ||
SVK D1 | 17-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.78 | 3.45 | 2.12 | 0.84 | -0.25 | 0.92 | T | ||
SVK D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.31 | 3.45 | 2.53 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
INT CF | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.58 | 3.85 | 3.90 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
SVK Cup | 28-08-24 | 0 - 9 (0 - 5) | 0 - 7 | |||||||||
SVK D1 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.75 | 3.45 | 1.77 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
SVK D1 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 3.30 | 3.60 | 1.85 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
ETO FC Győr |
ETO FC Győr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 13-10-2024 | Chủ | Muscel | 1 Ngày |
HUN D1 | 19-10-2024 | Khách | ZalaegerzsegTE | 7 Ngày |
HUN D1 | 26-10-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 19-10-2024 | Khách | MFK Ruzomberok | 7 Ngày |
SVK Cup | 23-10-2024 | Khách | Slovan Duslo Sala | 11 Ngày |
SVK D1 | 26-10-2024 | Chủ | FK Kosice | 14 Ngày |