[TZA Premier League-11] Dodoma Jiji FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | 16 | 11 | 28.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 11 | 66.7% |
8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 11 | 4 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[TZA Premier League-9] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | 18 | 9 | 33.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 | 12 | 14.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 9 | 50.0% |
Dodoma Jiji FC |
Chủ - Khách |
---|
KMC FCDodoma Jiji FC |
Dodoma Jiji FCKMC FC |
KMC FCDodoma Jiji FC |
Dodoma Jiji FCKMC FC |
KMC FCDodoma Jiji FC |
Dodoma Jiji FCKMC FC |
Dodoma Jiji FCKMC FC |
KMC FCDodoma Jiji FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 03-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 22-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 15-11-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Tanzania PL | 20-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Tanzania PL | 17-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 01-05-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 04-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dodoma Jiji FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 04-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
Tanzania PL | 29-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
Tanzania PL | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 02-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
Tanzania PL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Tanzania PL | 15-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 06-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 21-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 03-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 19-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dodoma Jiji FC |
Dodoma Jiji FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |