So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.75
0.82
1.00
3
0.80
1.23
5.20
8.70
Live
0.94
1.75
0.88
1.00
3
0.80
1.22
5.40
8.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
1.5
0.88
0.80
2.75
-0.95
1.30
5.25
7.00
Live
0.98
1.75
0.88
1.00
3
0.85
1.25
5.75
8.50
Run
-0.53
0.25
0.42
-0.19
1.5
0.12
151.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.91
1.5
0.85
-0.99
3
0.75
1.32
4.70
6.70
Live
-0.98
1.75
0.82
0.91
3
0.91
1.27
5.20
7.30
Run
-0.80
0.25
0.56
-0.57
1.5
0.39
8.60
2.81
1.47
188betSớm
-0.99
1.75
0.83
-0.99
3
0.81
1.23
5.20
8.70
Live
0.96
1.75
0.88
0.82
3
1.00
1.21
5.40
9.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.77
1.5
-0.95
0.95
3
0.85
1.23
4.99
7.70
Live
-0.98
1.75
0.82
0.96
3
0.86
1.25
5.10
7.90
Run
-0.70
0.25
0.46
-0.59
1.5
0.41
15.50
3.54
1.24

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Kiryat Shmona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Kiryat Shmona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
621379733.3%
[ISR Premier League-7] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14626141920742.9%
74129813457.1%
72145117728.6%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-12-221 - 1
(1 - 0)
3 - 74.754.101.50H0.90-10.92BX
ISR D103-09-223 - 1
(1 - 0)
6 - 41.294.707.50T0.981.50.84TT
ISR D105-02-221 - 0
(0 - 0)
8 - 31.393.955.60T0.981.250.72TX
ISR CUP11-01-222 - 2
(1 - 1)
3 - 63.103.252.11H0.99-0.250.85BT
ISR D130-10-211 - 3
(1 - 1)
2 - 45.603.901.46T0.91-10.85TT
ISR D130-05-212 - 2
(2 - 0)
7 - 61.255.008.30H0.841.50.98TT
ISR D125-04-212 - 0
(1 - 0)
4 - 76.404.251.37B0.87-1.250.95BX
ISR D113-03-210 - 2
(0 - 1)
3 - 55.803.951.43T1.00-10.82TX
ISR D124-12-201 - 0
(0 - 0)
7 - 21.443.955.80T0.8211.00TX
ISR D116-02-203 - 0
(0 - 0)
12 - 01.195.4010.50T0.931.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivReal Sociedad
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMidtjylland
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Sporting BragaMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.551.72B0.88-0.750.94BT
UEFA EL24-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 64.403.851.77B0.84-0.750.98BT
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.52T0.8101.01TX
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47T0.97-10.85HT
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29B0.80-0.251.02BX
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.50H0.841.750.98TX
UEFA EL26-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.514.355.20B0.9010.98HT
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40T0.78-1.251.04TX
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.60T0.831.50.99TT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30T0.8510.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.410.9300.89T
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.023.253.151.020.50.80X
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 31.474.204.900.8510.97X
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.390.85-1.250.97T
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.880.870.250.95X
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.470.9100.91X
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.850.950.250.87T
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.930.89-0.50.93X
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1
ISR LATTC11-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.633.302.391.0200.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Kiryat Shmona
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànHapoel Kiryat Shmona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTHapoel Kiryat Shmona
  • 4
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Kiryat Shmona
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024KháchAFC Ajax5 Ngày
ISR D109-11-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC7 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchBesiktas JK26 Ngày
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D109-11-2024ChủHapoel Hadera7 Ngày
ISR D130-11-2024KháchHapoel Haifa28 Ngày
ISR D103-12-2024ChủHapoel Jerusalem31 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng42.9% [6]
  • [3] 20.0%Hòa14.3% [6]
  • [2] 13.3%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng14.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa7.1% [1]
  • [1] 6.7%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Kiryat Shmona ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues