[HUN NB I-1] Puskas Akademia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 35 | 1 | 64.7% |
9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 8 | 20 | 2 | 66.7% |
8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 15 | 2 | 62.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% |
[HUN NB I-4] MTK Budapest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 29 | 4 | 52.9% |
9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 12 | 17 | 4 | 55.6% |
8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | 12 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
Puskas Akademia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | T |
HUN D1 | 18-02-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 1 | 1.50 | 3.95 | 4.95 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | T |
HUN D1 | 22-10-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.33 | 3.30 | 2.59 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | T |
HUN D1 | 04-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | 2.53 | 3.00 | 2.53 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
HUN D1 | 12-02-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
HUN D1 | 15-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.61 | 3.35 | 2.27 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
HUN D1 | 18-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | 1.74 | 3.65 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
HUN D1 | 30-01-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | 2.50 | 3.20 | 2.44 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | X |
HUN D1 | 17-10-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
HUN D1 | 16-03-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | 2.17 | 3.35 | 2.78 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Puskas Akademia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.75 | 3.25 | 2.23 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
HUN D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.44 | 4.20 | 5.20 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | T |
HUN D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
UEFA ECL | 26-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA ECL | 24-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.72 | 3.80 | 3.65 | H | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | X |
INT CF | 12-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.17 | 3.70 | 2.39 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | X |
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 4.00 | 4.10 | 1.52 | H | 0.79 | -1 | 0.91 | B | X |
HUN D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | 1.78 | 3.55 | 3.60 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
HUN D1 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
MTK Budapest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.03 | 3.50 | 2.92 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.48 | 3.60 | 2.27 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | 2.24 | 3.55 | 2.36 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | 4.15 | 4.05 | 1.51 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Puskas Akademia FC |
Puskas Akademia FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 24-08-2024 | Khách | Gyori ETO | 7 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Khách | Paksi SE Honlapja | 14 Ngày |
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Fehervar Videoton | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 24-08-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 7 Ngày |
HUN D1 | 31-08-2024 | Khách | Fehervar Videoton | 14 Ngày |
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 35 Ngày |