[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 23 | 7 | 43.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 12 | 12 | 9 | 44.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | 11 | 4 | 42.9% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-13] Ruthin Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | 16 | 13 | 29.4% |
8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 8 | 10 | 10 | 37.5% |
9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 29 | 6 | 12 | 22.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 50.0% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Mold AlexandraRuthin Town FC |
Ruthin Town FCMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 28-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | H | ||||||||
WAL FAWC | 24-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
WAL CA | 11-03-17 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
WAL CA | 29-10-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | 1.35 | 4.75 | 5.00 | T | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | T |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.57 | 4.25 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | T | ||||||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
INT CF | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.85 | 3.80 | 2.88 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 7 - 0 (6 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
WAL CLC | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | 8.80 | 5.90 | 1.15 | 0.83 | -2 | 0.87 | X | ||
WAL FAWC | 26-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.98 | 3.75 | 2.64 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 28-09-2024 | Khách | Guilsfield | 14 Ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Khách | Denbigh Town | 20 Ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Chủ | Airbus UK Broughton | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 28-09-2024 | Chủ | Caersws | 14 Ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Chủ | Buckley Town | 20 Ngày |
WAL FAWC | 12-10-2024 | Khách | Penrhyncoch | 28 Ngày |