[SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Cumbernauld Colts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
Linlithgow Rose |
Chủ - Khách |
---|
Cumbernauld ColtsLinlithgow Rose |
Linlithgow RoseCumbernauld Colts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 12-08-23 | 2 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Linlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 13-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.44 | 4.80 | 4.65 | T | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | X |
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
SCOFAC | 30-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 4.00 | 3.70 | 1.66 | B | 0.84 | -0.75 | 0.86 | B | X |
SCO LL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Cumbernauld Colts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 13-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 1.40 | 4.80 | 5.00 | 0.85 | 1.25 | 0.91 | X | ||
SCO LL | 10-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 07-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 4 | |||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | |||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | 2.24 | 3.85 | 2.42 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | |||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.71 | 3.85 | 2.04 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Linlithgow Rose |
Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |