[DEN U19-3] BrondbyU19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 46 | 55 | 3 | 65.4% |
13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 21 | 31 | 2 | 76.9% |
13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 25 | 24 | 3 | 53.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 10 | 15 | 83.3% |
[DEN U19-2] FC Kobenhavn U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 18 | 4 | 4 | 77 | 30 | 58 | 2 | 69.2% |
13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 12 | 29 | 3 | 69.2% |
13 | 9 | 2 | 2 | 39 | 18 | 29 | 2 | 69.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 9 | 11 | 50.0% |
BrondbyU19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 03-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 1.57 | 4.25 | 3.55 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
DAN U19 | 29-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.48 | 4.35 | 4.10 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
DAN U19 | 09-11-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 11 | 5.30 | 3.90 | 1.48 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | H | T |
DAN U19 | 19-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 14-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 11 | 1.44 | 4.75 | 4.65 | B | 0.96 | 1.25 | 0.86 | B | X |
DAN U19 | 12-06-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 12-09-20 | 2 - 5 (1 - 1) | 13 - 4 | B | ||||||||
DAN U19 | 01-07-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | 2.13 | 3.65 | 2.47 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
DAN U19 | 04-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
DAN U19 | 05-06-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.49 | 4.00 | 2.13 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
BrondbyU19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 23-04-24 | 3 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.80 | 4.15 | 3.10 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
DAN U19 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | 1.86 | 3.90 | 3.05 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
DAN U19 | 09-03-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 29-02-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | T | ||||||||
DAN U19 | 15-02-24 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 4 | 1.78 | 3.85 | 3.35 | B | 0.78 | 0.5 | 1.04 | B | T |
DAN U19 | 02-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 25-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
FC Kobenhavn U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.14 | 6.10 | 9.40 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
DAN U19 | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.45 | 4.65 | 4.70 | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | ||
DAN U19 | 13-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 10-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 8.10 | 6.00 | 1.20 | 0.80 | -2 | 0.96 | T | ||
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 03-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 5 | 8.40 | 6.40 | 1.18 | 0.94 | -2 | 0.82 | T | ||
UEFA YL U19 | 12-03-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 2 | 2.27 | 3.65 | 2.47 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
DAN U19 | 08-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | 2.87 | 3.80 | 1.96 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
DAN U19 | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
UEFA YL U19 | 27-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 3.40 | 3.80 | 1.77 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
BrondbyU19 |
BrondbyU19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 04-05-2024 | Chủ | Vejle U19 | 3 Ngày |
DAN U19 | 18-05-2024 | Khách | Midtjylland U19 | 17 Ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Chủ | Randers Freja U19 | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 04-05-2024 | Khách | Nordsjaelland U19 | 3 Ngày |
DAN U19 | 11-05-2024 | Khách | Horsens U19 | 10 Ngày |
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Vejle U19 | 17 Ngày |