[TUN Professional League 1-6] CS Sfaxien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 8 | 6 | 18 | 9 | 32 | 6 | 36.4% |
11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 2 | 17 | 8 | 36.4% |
11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 7 | 15 | 5 | 36.4% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[TUN Professional League 1-6] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 11 | 3 | 23 | 15 | 35 | 6 | 36.4% |
11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 7 | 20 | 4 | 45.5% |
11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 15 | 7 | 27.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 7 | 16.7% |
CS Sfaxien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 21-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.34 | 2.63 | 2.93 | 1.02 | 0.25 | 0.68 | X | ||
TUN D1 | 14-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.11 | 2.88 | 3.35 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
TUN D1 | 13-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 3.30 | 3.00 | 2.07 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
TUN D1 | 01-01-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.85 | 3.10 | 3.90 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
TUN D1 | 06-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.35 | 2.84 | 2.13 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
TUN D1 | 08-12-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.49 | 3.65 | 5.70 | 0.99 | 1 | 0.83 | T | ||
TUN D1 | 12-05-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | 1.54 | 3.40 | 5.60 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | ||
T C | 02-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 3.60 | 3.05 | 1.95 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | H | ||
TUN D1 | 24-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.60 | 2.95 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
CS Sfaxien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.43 | 3.45 | 7.70 | 0.91 | 1 | 0.91 | T | ||
T C | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.37 | 2.43 | 3.50 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 06-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.08 | 2.68 | 3.75 | 0.78 | 0.25 | 1.04 | X | ||
TUN D1 | 03-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.21 | 2.84 | 3.15 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
TUN D1 | 27-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.51 | 3.25 | 5.50 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | X | ||
TUN D1 | 25-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 11-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 20%
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
T C | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | 0.88 | 1 | 0.94 | X | ||
TUN D1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.70 | 3.20 | 4.55 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | X | ||
TUN D1 | 26-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.05 | 2.86 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | ||
TUN D1 | 26-11-23 | 1 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
TUN D1 | 12-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
CS Sfaxien |
CS Sfaxien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |