[POL Mloda Ekstraklasa-16] Sandecja Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 5 | 19 | 42 | 84 | 23 | 16 | 20.0% |
15 | 5 | 2 | 8 | 25 | 35 | 17 | 14 | 33.3% |
15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 49 | 6 | 15 | 6.7% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 | 3 | 16.7% |
[POL Mloda Ekstraklasa-2] Lech Poznan (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 17 | 6 | 6 | 62 | 35 | 57 | 2 | 58.6% |
15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 17 | 34 | 3 | 66.7% |
14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 18 | 23 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
Sandecja Youth |
Chủ - Khách |
---|
Lech Poznan (Youth)Sandecja Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 04-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sandecja Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
POL ME | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
POL ME | 20-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 14-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
POL ME | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
POL ME | 28-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 23-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 6 | 1.30 | 5.40 | 6.00 | B | 0.79 | 1.5 | 0.97 | B | H |
POL ME | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
POL ME | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
POL ME | 01-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lech Poznan (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
POL ME | 02-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.75 | 3.90 | 3.40 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
POL ME | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 17 - 10 | 2.16 | 3.70 | 2.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
POL ME | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | 5.80 | 4.85 | 1.35 | 0.81 | -1.5 | 1.01 | T | ||
POL ME | 28-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | 1.74 | 3.75 | 3.55 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
POL ME | 22-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sandecja Youth |
Sandecja Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 25-05-2024 | Khách | Cracovia Krakow (Youth) | 7 Ngày |
POL ME | 01-06-2024 | Chủ | Polonia Warszawa (Youth) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 25-05-2024 | Chủ | Wisla Krakow (Youth) | 7 Ngày |
POL ME | 01-06-2024 | Khách | Rakow Czestochowa (Youth) | 14 Ngày |