[TUN Professional League 1-14] C.A.Bizertin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | 8 | 14 | 8.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | 2 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[TUN Professional League 1-5] ES du Sahel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 20 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 4 | 9 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 2 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
C.A.Bizertin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 08-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.37 | 3.95 | 7.10 | T | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | X |
TUN D1 | 10-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.25 | 2.76 | 2.23 | B | 0.82 | -0.25 | 0.94 | B | T |
TUN D1 | 24-03-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.33 | 4.15 | 7.70 | B | 0.92 | 1.25 | 0.90 | B | T |
TUN D1 | 06-12-20 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 12-08-20 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | 3.00 | 3.00 | 2.19 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
TUN D1 | 27-10-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.50 | 3.80 | 5.20 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
TUN D1 | 15-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 4.85 | 3.50 | 1.59 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
TUN D1 | 24-11-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.48 | 3.60 | 6.10 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | H |
TUN D1 | 27-12-17 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.57 | 3.50 | 5.10 | B | 1.13 | 1 | 0.70 | H | T |
TUN D1 | 15-08-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 4.40 | 3.05 | 1.77 | B | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
C.A.Bizertin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
TUN D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | 1.29 | 4.35 | 8.80 | H | 0.75 | 1.25 | 1.01 | T | X |
TUN D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
TUN D1 | 03-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.71 | 3.20 | 4.50 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | X |
TUN D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | H | ||||||||
TUN D1 | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
TUN D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
T C | 30-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.95 | 2.75 | 4.10 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
T C | 26-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.86 | 2.94 | 2.33 | H | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | H |
T C | 21-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.19 | 5.20 | 11.50 | H | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
ES du Sahel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
TUN D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
TUN D1 | 03-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 6.00 | 3.20 | 1.56 | 1.00 | -0.75 | 0.82 | X | ||
TUN D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
TUN D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.90 | 2.87 | 4.05 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
INT CF | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
T C | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.29 | 2.65 | 2.98 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
TUN D1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.26 | 3.05 | 2.63 | 0.71 | 0 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
C.A.Bizertin |
C.A.Bizertin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Khách | AS Gabes | 20 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Chủ | US Ben Guerdane | 41 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Khách | Jeunesse Sportive Omrane | 45 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Khách | Esperance Sportive Zarzis | 20 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Chủ | AS Gabes | 41 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Khách | US Ben Guerdane | 45 Ngày |