So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.86
0.98
2.75
0.78
1.90
3.50
3.25
Live
0.82
-0.5
1.00
0.94
2.25
0.86
3.40
3.05
2.00
Run
0.90
-0.25
0.92
-0.36
4.5
0.16
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.80
2.5
1.00
2.05
3.30
3.10
Live
0.83
0
0.98
0.83
2.25
0.98
2.15
3.20
2.90
Run
-0.70
0
0.52
-0.17
4.5
0.10
51.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.95
1.00
2.75
0.82
1.89
3.50
3.30
Live
-0.88
-0.25
0.72
0.92
2.25
0.90
3.55
3.15
1.90
Run
-0.70
0
0.58
-0.24
4.5
0.14
241.00
9.50
1.01
188betSớm
0.89
0.5
0.89
0.99
2.75
0.79
1.94
3.45
3.15
Live
0.83
-0.5
-0.99
0.98
2.25
0.84
3.40
3.05
2.00
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.20
4.5
0.02
4.20
2.50
2.08
SbobetSớm
0.91
0.5
0.93
-0.98
2.75
0.80
1.91
3.25
3.45
Live
-0.94
0.25
0.78
-0.97
2.5
0.79
2.31
3.04
2.78
Run
0.10
-0.25
-0.26
-0.28
4.5
0.14
26.00
4.69
1.15

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302104250.0%
00000000%
00000000%
613257616.7%
[ROM Cup-2] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201636266.7%
00000000%
00000000%
65011171583.3%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96B0.86-0.50.96BX
ROM D126-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 26.604.651.36B0.97-1.250.85BX
ROM D122-07-232 - 1
(2 - 0)
9 - 11.554.004.90B0.9910.83HT
ROM D130-01-220 - 3
(0 - 1)
5 - 85.003.851.56B0.78-11.04BT
ROM D112-09-216 - 0
(4 - 0)
5 - 31.483.855.40B0.9310.89BT
ROMC10-02-211 - 0
(0 - 0)
6 - 33.653.351.82T1.00-0.50.82TX
ROM D103-02-210 - 1
(0 - 1)
1 - 33.953.301.77B0.81-0.751.01BX
ROM D103-10-203 - 2
(2 - 2)
4 - 72.493.252.43B0.9300.89BT
ROMC08-07-201 - 0
(1 - 0)
5 - 11.803.353.80B0.800.51.02BX
ROMC25-06-200 - 3
(0 - 1)
6 - 72.863.502.07B0.97-0.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiAfumati
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC VoluntariDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96B0.86-0.50.96BX
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.35H0.940.50.88TX
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.75H0.890.50.93TT
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.193.103.10H0.930.250.89TH
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.40T0.920.750.90TX
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.45B1.000.50.82BX
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.13T0.90-0.250.86TX
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.25T0.80-0.251.02TT
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.00H0.990.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Glasgow RangersFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiGloria Buzau
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiLASK Linz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL24-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.484.656.101.021.250.80T
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96B0.86-0.50.96BX
ROM D106-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 21.324.807.501.001.50.82T
UEFA EL03-10-240 - 1
(0 - 1)
13 - 11.564.155.000.9710.85X
ROM D129-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 02.723.452.260.80-0.251.02X
UEFA EL26-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.623.904.901.0610.82T
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.600.9010.92X
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.731.060.250.76T
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.700.8011.02X
UEFA EL29-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.133.353.200.870.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem116.7%116.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D102-11-2024ChủUTA Arad3 Ngày
ROM D109-11-2024ChủCFR Cluj10 Ngày
ROM D123-11-2024KháchPetrolul Ploiesti24 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D102-11-2024KháchCS Universitatea Craiova3 Ngày
UEFA EL07-11-2024ChủMidtjylland8 Ngày
ROM D109-11-2024KháchUniversitaea Cluj10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [2]
  • [2] 66.7%Hòa0.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [2] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

FC Dinamo 1948 VS Fotbal Club FCSB ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues