[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 43 | 5 | 31.4% |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 22 | 16 | 5 | 17.6% |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 13 | 2 | 0.0% |
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 55 | 4 | 41.7% |
18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 19 | 26 | 5 | 38.9% |
18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 22 | 29 | 3 | 44.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
GEO D1 | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | 4.05 | 3.55 | 1.75 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
GEO D1 | 11-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.51 | 4.15 | 4.65 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | H | X |
GEO D1 | 11-11-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | 4.75 | 3.85 | 1.59 | T | 1.04 | -0.75 | 0.80 | T | T |
GEO D1 | 01-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GEO D1 | 20-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
GEO D1 | 02-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
GEO D1 | 12-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 1 | T | ||||||||
GEO D1 | 06-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | 3.75 | 3.35 | 1.80 | T | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | T |
INT CF | 11-06-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
GEO D1 | 30-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 11 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.57 | 3.95 | 4.75 | B | 1.03 | 1 | 0.79 | H | X |
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
GEO D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | H | ||||||||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
GEO D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.15 | 3.20 | 2.06 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Dinamo Batumi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 18-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.52 | 3.95 | 5.30 | 0.93 | 1 | 0.83 | T | ||
GEO D1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
GEO D1 | 01-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.26 | 5.00 | 8.10 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | ||
GEO D1 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.25 | 4.20 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
GEO D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GEO C | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.36 | 3.00 | 2.54 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.18 | 3.50 | 2.82 | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.39 | 3.20 | 2.57 | 1.13 | 0.25 | 0.70 | X | ||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Samgurali Tskh |
Samgurali Tskh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-11-2024 | Khách | FC Kolkheti Poti | 7 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Chủ | Gagra Tbilisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Chủ | Samtredia | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-11-2024 | Chủ | FC Telavi | 7 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Khách | Torpedo Kutaisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 28 Ngày |