[FA Cup-] Milton Keynes Dons |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] AFC Wimbledon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 9 | 50.0% |
Milton Keynes Dons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.21 | 3.55 | 2.60 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.27 | 3.35 | 2.62 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | X |
ENG L2 | 23-01-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | 2.07 | 3.40 | 2.94 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 09-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 3.70 | 3.40 | 1.86 | H | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG L1 | 11-01-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.84 | 3.40 | 3.55 | T | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | X |
ENG L1 | 30-01-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.85 | 3.40 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 31-10-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.98 | 3.35 | 3.15 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 07-09-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | 2.03 | 3.35 | 3.25 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG LC | 13-08-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 13 | 2.24 | 3.40 | 2.63 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG L1 | 13-01-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 12 | 2.25 | 3.30 | 3.00 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Milton Keynes Dons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.91 | 3.35 | 2.09 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 1.61 | 3.85 | 4.15 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | 3.15 | 3.45 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.06 | 3.35 | 2.97 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | 2.04 | 3.85 | 2.87 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.80 | 3.45 | 3.65 | H | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | 3.20 | 3.45 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.63 | 3.45 | 2.22 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
ENG L2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.23 | 3.55 | 2.56 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG JPT | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.37 | 3.60 | 2.50 | B | 0.83 | 0 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
AFC Wimbledon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.55 | 3.80 | 4.80 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.29 | 3.50 | 2.50 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.19 | 3.60 | 2.74 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.72 | 3.25 | 2.24 | 0.79 | -0.25 | 1.03 | X | ||
ENG LC | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.18 | 6.80 | 12.00 | 0.92 | 2 | 0.96 | X | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.06 | 3.30 | 3.05 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.21 | 3.55 | 2.60 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | 2.07 | 3.35 | 2.94 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Milton Keynes Dons |
Milton Keynes Dons |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Swindon Town | 6 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Leyton Orient | 9 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Grimsby Town | 6 Ngày |
ENG L2 | 16-11-2024 | Khách | Barrow | 13 Ngày |
ENG L2 | 23-11-2024 | Chủ | Walsall | 20 Ngày |