[GRE Gamma Ethniki-] Thyella Rafinas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
[GRE Gamma Ethniki-] AO Giouchtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
Thyella Rafinas |
Chủ - Khách |
---|
Thyella RafinasAO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 08-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Thyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GRE D3 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
GRE D3 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
GRE D3 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GRE D3 | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
GRE D3 | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.92 | 0 | 0.92 | X | ||
GRE D2 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GRE D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 2.05 | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | ||
GRE D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GRE D2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | 0.88 | 0 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Thyella Rafinas |
Thyella Rafinas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |