[ENG FA Trophy-] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 12 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 9 | 50.0% |
Torquay United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | 3.70 | 3.75 | 1.72 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 26-11-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 5 | 2.22 | 3.35 | 2.71 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.72 | 3.35 | 4.20 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.60 | 2.91 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.34 | 3.25 | 2.58 | H | 0.79 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.66 | 3.65 | 2.13 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 2.62 | 3.35 | 2.28 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 30-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ENG RYM | 12-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 2.50 | 3.60 | 2.27 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG RYM | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.70 | 3.70 | 2.09 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.19 | 6.20 | 10.50 | 0.99 | 2 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Torquay United |
Torquay United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | Farnborough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 14 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Weymouth | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 10-12-2024 | Chủ | Hastings United | 3 Ngày |
ENG RYM | 14-12-2024 | Chủ | Cheshunt | 7 Ngày |
ENG RYM | 17-12-2024 | Khách | Hendon | 10 Ngày |