[ESL-] Welkite Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | 1 | 0.0% |
[ESL-] Ambo Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 33.3% |
Welkite Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Welkite Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | H | ||||||||
ETH PR | 25-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ETH PR | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ETH PR | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | B | ||||||||
ETH PR | 05-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
ETH PR | 22-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ETH PR | 18-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
ETH PR | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
ETH PR | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ETH PR | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ambo Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Ambo KetemaGamo Chencha |
Bench Maji Buna FCAmbo Ketema |
Debre Birhan KetemaAmbo Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Ethiopia HL | 28-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Ethiopia C | 24-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Welkite Ketema |
Welkite Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |