[ENG Conference North Division-2] Kings Lynn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 20 | 41 | 2 | 52.2% |
12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 23 | 6 | 58.3% |
11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 18 | 5 | 45.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference North Division-3] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 4 | 5 | 33 | 16 | 40 | 3 | 57.1% |
11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 4 | 24 | 1 | 63.6% |
10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 16 | 7 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
Kings Lynn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-05-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.03 | 3.25 | 3.10 | B | 1.03 | 0.5 | 0.79 | B | T |
ENG CN | 11-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.69 | 3.40 | 2.21 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG CN | 12-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG CN | 01-02-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | 1.42 | 4.25 | 5.50 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | B | X |
ENG CN | 05-11-19 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 6 | 2.48 | 3.65 | 2.26 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ENG FAC | 25-10-08 | 1 - 5 (0 - 3) | - | 3.95 | 3.20 | 1.80 | B | 0.98 | -0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Kings Lynn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.32 | 3.30 | 2.59 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | T |
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.59 | 3.60 | 4.70 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | X |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG CN | 29-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 22-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | 2.07 | 3.30 | 3.00 | T | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.93 | 3.35 | 3.25 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
ENG CN | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.17 | 3.15 | 2.91 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG CN | 12-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.49 | 3.90 | 5.10 | 0.90 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.31 | 4.45 | 7.60 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ENG CN | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.76 | 3.15 | 2.28 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.80 | 3.25 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | 1.53 | 4.10 | 4.50 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | 1.03 | 0 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Kings Lynn |
Kings Lynn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | Brackley Town | 4 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Alfreton Town | 18 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Chester FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Leamington | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | AFC Fylde | 11 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Radcliffe Borough | 18 Ngày |