Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | 13 | 13 | 26.7% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | 3 | 15 | 12.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 | 6 | 42.9% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | 16 | 11 | 33.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 20 | 7 | 12 | 28.6% |
8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 17 | 9 | 8 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
HostertBettembourg |
HostertBettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D2 | 02-12-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 05-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | B | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | X |
LUX D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D2 | 24-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 3 - 11 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | US Moutfort/Medingen | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | F91 Dudelange | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | FC Schengen | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 25 Ngày |