[JPN JFL-3] FC Tiamo Hirakata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 50 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 24 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | 4 | 16.7% |
[JPN JFL-14] Criacao Shinjuku |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | 26 | 14 | 16.7% |
15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | 13 | 15 | 20.0% |
15 | 2 | 7 | 6 | 7 | 19 | 13 | 14 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
FC Tiamo Hirakata |
Chủ - Khách |
---|
Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata |
Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata |
FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku |
FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku |
Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.70 | 3.50 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
JPN JFL | 30-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.31 | 3.20 | 2.84 | H | 1.06 | 0.25 | 0.80 | T | X |
JPN JFL | 14-05-23 | 2 - 4 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.98 | 3.55 | 3.20 | B | 0.98 | 0.5 | 0.88 | B | T |
JPN JFL | 11-09-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.85 | 3.60 | 3.55 | T | 0.85 | 0.5 | 1.01 | T | X |
JPN JFL | 12-06-22 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 2 | 3.80 | 3.40 | 1.68 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 08-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | 1.73 | 3.45 | 3.55 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
INT CF | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 21-07-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 5 - 7 | 2.90 | 3.35 | 2.11 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
JPN JFL | 14-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.54 | 3.30 | 2.37 | H | 0.95 | 0 | 0.81 | H | T |
JPN JFL | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.16 | 3.30 | 2.81 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
JPN JFL | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
JPN JFL | 23-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 1 | 3.00 | 3.20 | 2.12 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | T |
JPN JFL | 15-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.98 | 3.25 | 3.25 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | T |
JPN JFL | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.70 | 3.50 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
JPN JFL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.85 | 3.20 | 2.19 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Criacao Shinjuku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.44 | 4.00 | 5.60 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 5.60 | 3.90 | 1.46 | 0.94 | -1 | 0.88 | X | ||
JPN JFL | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
JPN JFL | 18-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
JPN JFL | 13-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | ||
JPN JFL | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.71 | 3.35 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
JPN JFL | 22-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | 4.00 | 3.35 | 1.76 | 1.00 | -0.5 | 0.76 | T | ||
JPN JFL | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.47 | 3.25 | 2.47 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
JPN JFL | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.70 | 3.50 | 1.85 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
JPN JFL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.32 | 4.60 | 6.90 | 0.80 | 1.25 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%
FC Tiamo Hirakata |
FC Tiamo Hirakata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 28-09-2024 | Khách | Honda FC | 7 Ngày |
JPN JFL | 06-10-2024 | Chủ | Sony Sendai | 15 Ngày |
JPN JFL | 13-10-2024 | Khách | Atletico Suzuka | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 28-09-2024 | Khách | Tochigi City | 7 Ngày |
JPN JFL | 05-10-2024 | Chủ | Yokogawa Musashino | 14 Ngày |
JPN JFL | 13-10-2024 | Khách | Run Mel Aomori | 22 Ngày |