[ITA Serie D-] Ghivizzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 12 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Gavorrano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
Ghivizzano |
Chủ - Khách |
---|
GhivizzanoGavorrano |
GavorranoGhivizzano |
GhivizzanoGavorrano |
GavorranoGhivizzano |
GavorranoGhivizzano |
GavorranoGhivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 20-12-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.70 | 3.40 | 4.20 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ITA S4 | 12-03-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 31-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 23-12-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 3.20 | 3.10 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ghivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | T |
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 1.78 | 3.20 | 4.05 | T | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | T |
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gavorrano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 3.05 | 3.20 | 2.08 | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | ||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.88 | 3.20 | 3.65 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.73 | 3.35 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ghivizzano |
Ghivizzano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |