[BSA D-] Sporting West Harelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
[BSA D-] SK Roeselare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Sporting West Harelbeke |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sporting West Harelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 17-11-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
BSA D | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
BSA D | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
BSA D | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | H | ||||||||
BSA D | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
BSA D | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
BEL Cup | 11-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 15-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | B | ||||||||
BSA D | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Roeselare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sporting West Harelbeke |
SK Roeselare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sporting West Harelbeke |
SK Roeselare |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |