[BUL Second League-8] Etar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 32 | 8 | 42.9% |
10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 12 | 17 | 10 | 40.0% |
11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 17 | 15 | 7 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[BUL Second League-7] Yantra Gabrovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 33 | 7 | 42.9% |
11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | 12 | 13 | 27.3% |
10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 21 | 2 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
Etar |
Chủ - Khách |
---|
Yantra GabrovoEtar |
EtarYantra Gabrovo |
EtarYantra Gabrovo |
Yantra GabrovoEtar |
Yantra GabrovoEtar |
EtarYantra Gabrovo |
EtarYantra Gabrovo |
Yantra GabrovoEtar |
EtarYantra Gabrovo |
EtarYantra Gabrovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.45 | 3.10 | 2.58 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
INT CF | 27-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 14-10-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 08-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | 3.35 | 2.92 | 2.09 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
INT CF | 14-01-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BUL D2 | 04-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 22-06-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 26-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
BUL D2 | 14-08-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 9 | 1.44 | 4.00 | 5.60 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
INT CF | 09-02-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Etar |
Chủ - Khách |
---|
Ludogorets Razgrad IIEtar |
EtarPFC Nesebar |
Spartak PlevenEtar |
EtarCSKA Sofia B |
FratriaEtar |
EtarSportist Svoge |
FK Chernomorets 1919 BurgasEtar |
FC DobrudzhaEtar |
EtarLitex Lovech |
FC Dunav RuseEtar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 25-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 1.98 | 3.15 | 3.35 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | X |
BUL D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
BUL D2 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
BUL D2 | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
BUL D2 | 24-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.79 | 3.15 | 2.11 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
BUL D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
BUL Cup | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BUL D2 | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | 1.48 | 3.75 | 5.60 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | X |
BUL D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
BUL D2 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Yantra Gabrovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.27 | 4.25 | 7.80 | 0.74 | 1.25 | 0.96 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | 2.02 | 2.88 | 3.25 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
BUL D2 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | |||||||||
BUL D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 2.48 | 2.81 | 2.55 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
BUL Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.40 | 3.25 | 1.93 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
BUL D2 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.63 | 3.10 | 4.65 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
BUL D2 | 18-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.02 | 3.05 | 3.05 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X | ||
BUL Cup | 13-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
BUL D2 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
BUL D2 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Etar |
Etar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 07-12-2024 | Khách | Minyor Pernik | 3 Ngày |
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Belasitsa Petrich | 73 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | Strumska Slava | 80 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 07-12-2024 | Chủ | Marek Dupnitza | 3 Ngày |
BUL D2 | 15-02-2025 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 73 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Chủ | CSKA 1948 Sofia II | 80 Ngày |