[ENG EFL Championship-11] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 27 | 11 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 | 17 | 30.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 10 | 27.3% |
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 18-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.53 | 4.10 | 5.40 | B | 0.97 | 1 | 0.91 | H | X |
ENG LCH | 01-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.99 | 3.60 | 2.14 | B | 0.96 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ENG LCH | 18-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 4.00 | 3.55 | 1.82 | H | 0.82 | -0.75 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 28-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.62 | 3.75 | 5.00 | B | 1.08 | 1 | 0.80 | B | X |
ENG FAC | 10-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.85 | 3.40 | 4.05 | B | 0.85 | 0.5 | 1.03 | B | X |
ENG LCH | 30-03-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | T | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 15-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.38 | 3.30 | 2.65 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 06-05-18 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | 2.31 | 3.45 | 2.66 | B | 1.05 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG LCH | 08-12-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.19 | 3.40 | 2.86 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG L1 | 14-02-15 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.04 | 3.30 | 3.25 | B | 1.07 | 0.5 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.89 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | H | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 1.76 | 3.75 | 4.05 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | H | 1.05 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.33 | 3.45 | 2.78 | H | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.65 | 4.20 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.14 | 3.50 | 3.10 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | 2.39 | 3.40 | 2.70 | B | 0.82 | 0 | 1.06 | B | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.41 | 3.50 | 2.65 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | 0.86 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.76 | 3.80 | 4.05 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | 2.77 | 3.45 | 2.33 | 0.82 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.74 | 3.75 | 4.15 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
Bristol City |
Bristol City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Khách | Norwich City | 4 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Burnley | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Watford | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-11-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 5 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Coventry City | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Oxford United | 21 Ngày |