[ENG-N Premier League-7] Hebburn Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 31 | 34 | 7 | 47.6% |
10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 14 | 20 | 6 | 60.0% |
11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 17 | 14 | 10 | 36.4% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG-N Premier League-22] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 6 | 13 | 18 | 46 | 12 | 22 | 9.5% |
10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 19 | 7 | 21 | 10.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 27 | 5 | 22 | 9.1% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 17 | 3 | 0.0% |
Hebburn Town |
Chủ - Khách |
---|
Blyth SpartansHebburn Town |
Hebburn TownBlyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 31-07-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hebburn Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 19-10-24 | 2 - 4 (2 - 3) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 15-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.36 | 4.60 | 5.90 | B | 0.86 | 1.25 | 0.96 | B | T |
ENG-N PR | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 14-12-24 | 3 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-N PR | 03-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 3.25 | 3.50 | 1.91 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | ||
ENG-N PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.66 | 3.65 | 2.12 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
ENG-N PR | 23-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ENG-N PR | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Hebburn Town |
Hebburn Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-12-2024 | Khách | Stockton Town | 5 Ngày |
ENG-N PR | 01-01-2025 | Chủ | Workington | 11 Ngày |
ENG-N PR | 04-01-2025 | Khách | Warrington Rylands | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-12-2024 | Chủ | Whitby Town | 5 Ngày |
ENG-N PR | 01-01-2025 | Khách | Morpeth Town | 11 Ngày |
ENG-N PR | 04-01-2025 | Chủ | Ashton United | 14 Ngày |