[FA Cup-] Leyton Orient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 50.0% |
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 29-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 3.20 | 3.25 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | X |
ENG L2 | 11-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.85 | 3.35 | 3.80 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 27-03-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.11 | 3.25 | 2.95 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ENG L2 | 12-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.16 | 3.30 | 2.85 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG L2 | 22-02-20 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.14 | 3.25 | 2.89 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ENG L2 | 07-12-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.11 | 3.40 | 3.00 | H | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG L1 | 21-02-15 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 6 | 2.45 | 3.20 | 2.50 | T | 0.85 | 0 | 1.01 | T | T |
ENG FAC | 08-11-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.10 | 3.30 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | X |
ENG L1 | 16-08-14 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 2.75 | 3.25 | 2.35 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG L1 | 25-03-14 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.80 | 3.40 | 4.00 | H | 1.16 | 0.75 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.38 | 3.10 | 2.79 | H | 0.76 | 0 | 1.06 | H | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.52 | 3.50 | 2.40 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.49 | 3.45 | 2.46 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG FAC | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 6.80 | 5.30 | 1.30 | H | 0.96 | -1.5 | 0.86 | B | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.54 | 3.30 | 2.48 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 2.77 | 3.15 | 2.37 | B | 1.06 | 0 | 0.76 | B | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.76 | 3.75 | 3.75 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.04 | 3.30 | 3.30 | B | 1.04 | 0.5 | 0.78 | B | T |
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.05 | 3.45 | 3.10 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.79 | 3.55 | 3.55 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENL Cup | 06-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.69 | 4.15 | 3.45 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | 2.22 | 3.40 | 2.83 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.35 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | 2.82 | 3.40 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | 0.76 | 0 | 1.00 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 5 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ENL Cup | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%
Leyton Orient |
Leyton Orient |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Wigan Athletic | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Burton Albion | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Stockton Town | 7 Ngày |
ENL Cup | 10-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers U21 | 10 Ngày |
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Wealdstone FC | 14 Ngày |