Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Dynamo Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 10 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] FC Amkal Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 4 | 12 | 66.7% |
Dynamo Moscow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dynamo Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | 1.29 | 5.50 | 8.20 | T | 0.86 | 1.5 | 1.02 | T | T |
RUS Cup | 05-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.23 | 3.80 | 2.72 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
RUS PR | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.72 | 4.15 | 3.85 | H | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | X |
RUS PR | 27-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 4 - 9 | 3.45 | 3.90 | 1.87 | T | 1.01 | -0.5 | 0.87 | T | T |
RUS Cup | 24-10-24 | 3 - 6 (2 - 3) | 10 - 4 | 4.30 | 4.00 | 1.57 | T | 1.03 | -0.75 | 0.79 | T | T |
RUS PR | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | 3.40 | 3.45 | 2.02 | T | 0.86 | -0.5 | 1.02 | T | T |
RUS PR | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.29 | 3.70 | 2.69 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
RUS Cup | 02-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | 2.51 | 3.60 | 2.25 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
RUS PR | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 4.25 | 3.65 | 1.75 | T | 0.90 | -0.75 | 0.98 | T | X |
RUS PR | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.95 | 3.85 | 3.25 | H | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%
FC Amkal Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
RUS Cup | 04-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
RUS Cup | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
RUS Cup | 01-08-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-01-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS Cup | 22-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
RUS Cup | 01-08-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dynamo Moscow |
FC Amkal Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow |
FC Amkal Moscow |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |