[INT FRL-] Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[INT FRL-] Ireland U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Portugal U18 |
Chủ - Khách |
---|
Portugal U18Ireland U18 |
Portugal U18Ireland U18 |
Portugal U18Ireland U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-12-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.35 | 4.50 | 6.30 | T | 0.80 | 1.25 | 1.02 | T | X |
INT FRL | 16-12-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.80 | 4.70 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | X |
INT FRLW | 04-03-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.45 | 3.60 | 5.50 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 15-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
INT FRL | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 10-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT FRL | 09-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ireland U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 21-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 18-11-22 | 5 - 3 (2 - 3) | - | |||||||||
INT FRL | 15-11-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 14-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 11-11-21 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 19-08-21 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 2.13 | 3.35 | 2.85 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
INT FRL | 17-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.91 | 3.40 | 3.00 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 21-03-19 | 4 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |